1/20: Hiểu địa chỉ IP
Địa chỉ IP giống như số điện thoại cho các thiết bị trên mạng. Ví dụ: 192.168.1.1 là một cái phổ biến được sử dụng cho các bộ định tuyến. Mỗi thiết bị cần một IP duy nhất để giao tiếp hiệu quả.

2/20: Subnet đơn giản hóa
Subnet chia một mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn. Hãy tưởng tượng một mã vùng thành phố (ví dụ: 212) chia thành các vùng lân cận. 192.168.1.0/24 có nghĩa là 256 địa chỉ trong cùng một khu phố.

3/20: Cổng và Giao thức
Cổng giống như cánh cửa vào thiết bị của bạn và các giao thức là quy tắc để giao tiếp. Cổng 80 thường được sử dụng cho lưu lượng truy cập web (HTTP). Hãy nghĩ về nó như một lối vào của một dịch vụ cụ thể.

4/20: Mô hình OSI
Mô hình OSI có 7 lớp. Hãy tưởng tượng gửi một lá thư: Bạn viết nó (App), đặt nó trong một phong bì (Transport) và gửi nó (Network). Nó được nhận, mở và đọc theo thứ tự ngược lại.

5/20: Khái niệm cơ bản về định tuyến
Bộ định tuyến giống như cảnh sát giao thông trên internet. Họ hướng dữ liệu đến đích của nó. Traceroute là GPS của bạn; Nó cho thấy từng bước nhảy trên đường đi.

6/20: Địa chỉ MAC
Địa chỉ MAC là ID phần cứng duy nhất cho các thiết bị. Hãy nghĩ về chúng như số VIN cho ô tô. Chúng được sử dụng ở lớp liên kết dữ liệu (Lớp 2) của mô hình OSI.

7/20: DHCP: Giao thức cấu hình máy chủ động
DHCP gán địa chỉ IP động. Nó giống như một danh sách khách mời tại một bữa tiệc; Bạn có được một chỗ ngồi duy nhất mỗi khi bạn tham gia.

8/20: DNS: Hệ thống tên miền
DNS dịch các tên miền mà con người có thể đọc được (như google[dot]com) thành địa chỉ IP (như 8.8.8.8). Nó giống như một danh bạ điện thoại cho internet.

9/20: NAT: Dịch địa chỉ mạng
NAT cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng. Nó giống như một nhân viên tiếp tân hướng các cuộc gọi đến các tiện ích mở rộng khác nhau bên trong một tòa nhà.

10/20: Tường lửa
Tường lửa bảo vệ mạng bằng cách lọc lưu lượng truy cập. Hãy tưởng tượng một bouncer ở lối vào câu lạc bộ; Chỉ những khách được phép vào.

11/20: Cân bằng tải
Bộ cân bằng tải phân phối lưu lượng mạng trên nhiều máy chủ. Hình ảnh một cảnh sát giao thông hướng dẫn ô tô đến các làn đường khác nhau để tránh tắc nghẽn.

12/20: VPN: Mạng riêng ảo
VPN tạo ra các đường hầm an toàn, được mã hóa trên các mạng công cộng. Hãy nghĩ về nó như một con đường riêng bên trong một thành phố bận rộn để giữ an toàn cho dữ liệu của bạn.

13/20: Mạng không dây
Wi-Fi hoạt động trên tần số vô tuyến. Cũng giống như điều chỉnh radio đến một đài (kênh), các thiết bị kết nối với một mạng Wi-Fi cụ thể.

14/20: Cáp Ethernet
Cáp Ethernet kết nối vật lý các thiết bị trong mạng có dây. Hãy nghĩ về chúng như đường cao tốc cho lưu lượng dữ liệu. Cat5e, Cat6, Cat7 giống như các mức chất lượng đường khác nhau.

15/20: An ninh mạng: WEP so với WPA so với WPA2
Các giao thức bảo mật không dây giống như các loại khóa trên cửa. WEP giống như một ổ khóa đơn giản, trong khi WPA2 là một khóa điện tử tinh vi.

16/20: Dự phòng và chuyển đổi dự phòng
Dự phòng là có hệ thống dự phòng để đảm bảo hoạt động liên tục. Nó giống như có lốp dự phòng trong trường hợp bị xẹp. Chuyển đổi dự phòng tự động chuyển sang sao lưu.

17/20: IP tĩnh so với IP động
IP tĩnh không thay đổi, giống như một điểm đỗ xe dành riêng. IP động thay đổi, giống như tìm một chỗ đậu xe có sẵn trong một bãi đậu xe đông đúc.

18/20: Thiết bị và mạng IoT
Các thiết bị IoT (bộ điều nhiệt thông minh, máy ảnh) kết nối với internet. Chúng giống như thêm nhiều thiết bị hơn vào mạng gia đình của bạn.

19/20: Băng thông so với Độ trễ
Băng thông giống như chiều rộng của đường cao tốc; Nó xác định lượng dữ liệu có thể chảy. Độ trễ giống như tắc nghẽn giao thông; Đó là sự chậm trễ trong việc truyền dữ liệu.

20/20: Khắc phục sự cố mạng
Khắc phục sự cố mạng giống như giải một câu đố. Các công cụ như ping, traceroute và Wireshark giúp bạn tìm và khắc phục sự cố.


